BẢNG MÔ TẢ VẬT LIỆU |
||||
HẠNG MỤC THI CÔNG |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
THƯƠNG HIỆU |
HÌNH ẢNH ĐÍNH KÈM |
|
I |
VẬT TƯ THÔ |
|
||
1.1 |
Thép |
Thép trơn (D<8) SD240, CB300 Thép gân (D>=10) SD390, CB400 |
Pomina, Hòa Phát hoặc tương đương |
|
1.2 |
Xi măng |
PCB40 |
Hà Tiên – Power Cement |
|
1.3a |
Gạch bê tông khí chưng áp AAC |
Kích thước: 300x600x100mm Mác 3.5MPA |
Eblock |
|
1.3b |
Gạch tuynel (hầm tự hoại) |
Gạch 2 lỗ và gạch 4 lỗ |
Bình Thuận, Ninh Thuận hoặc tương dương |
|
1.4 |
Đá 1×2; 4×6 |
Đá xanh – đen thông dụng |
Địa phương |
|
1.5 |
Cát xây, tô |
Cát hạt lớn (Mô đun >2mm): Đổ bê tông Cát hạt nhỏ (Mô đun <2mm): Xây tô |
Địa phương |
|
1.6 |
Bê tông |
Trộn tại công trường |
|
|
1.7 |
Tôn |
Bề dày tole 0.45mm, sơn tĩnh điện |
Đông Á, Zac hoặc tương đương |
|
1.8 |
Xà gồ thép hộp |
Mạ kẽm Kích thước theo quy cách thiết kế |
Hòa Phát hoặc tương đương |
|
1.9 |
Chống thấm |
Hoàn thiện 2-3 lớp cho một lớp màng Xử lý cổ ống chống thấm bằng Sika grout, kết hợp thanh cao su trương nở + phụ gia liên kết Sika Latex |
Kova, Sika hoặc tương đương |
|
1.10 |
Ống cấp nước lạnh, thoát nước |
Nhựa PVC, Quy cách theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, chịu áp lực ≥ PN5 |
Bình Minh, Hoa Sen hoặc tương đương |
|
1.10 |
Ống cấp nước nóng |
Nhựa PPR, Quy cách theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, chịu áp lực ≥ PN5 |
Bình Minh, Hoa Sen hoặc tương đương |
|
1.11 |
Dây điện |
Cáp điện 7 lõi ruột đồng – Mã hiệu CV. Tiết diện dây theo bản vẽ thiết kế |
Cadivi |
|
1.12 |
Ống luồn dây điện âm tường |
Ống ruột gà |
Tiến Phát |
|
1.13 |
Cáp Internet |
Cáp chuyên dụng Cat5e, UTP |
Sino |
|
II |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN |
|
||
1 |
Trần thạch cao |
|||
1.1 |
Trần thạch cao khung xương chìm: Khách, bếp, phòng ngủ, phòng thờ, hành lang |
Khung alpha + Tấm Thạch Cao Tiêu Chuẩn VĨNH TƯỜNG-gyproc dày 9mm |
Vĩnh tường |
Tính theo tấm thực tế |
1.2 |
Trần thạch cao khung nổi: Nhà vệ sinh |
Khung alpha + Tấm Thạch Cao Tiêu Chuẩn VĨNH TƯỜNG-gyproc dày 9mm |
Vĩnh tường |
Đơn giá: 160.000/m2 |
2 |
Phần Ốp Lát |
|||
2.1 |
Gạch nền các tầng (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch Granit 600×600 vân đá |
Trung nguyên, Vicera hoặc tương đương |
Đơn giá 200.000 VNĐ/m2 |
2.2 |
Gạch nền WC (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch Ceramic 300×600 nhám chống trượt màu đá trắng thạch anh |
Trung nguyên, Vicera hoặc tương đương |
Đơn giá 140.000 VNĐ/m2 |
2.3 |
Gạch ốp tường WC (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch Ceramic 300×600 sáng bóng |
Trung nguyên, Vicera hoặc tương đương |
Đơn giá 160.000 VNĐ/m2 |
2.4 |
Keo chà ron |
Chống nấm mốc, màu trắng |
Cá sấu hoặc tương đương |
Đơn giá 15.000 VNĐ/m 2 |
2.5 |
Keo dán gạch |
Định mức 5kg/m2 |
Sika,Weber hoặc tương đương |
Đơn giá 60.000 VNĐ/m2 |
3 |
Phần Sơn Nước |
|||
3.1 |
Sơn nước ngoài nhà |
02 lớp bả; 01 lớp lót; 02 lớp sơn phủ Bề dày theo yêu cầu nhà sản xuất |
Joun hoặc tương đương |
Đơn giá niêm yết |
3.1a |
Sơn chống thấm, chống nóng ngoài nhà |
02 lớp bả; 01 lớp lót; 02 lớp sơn phủ Bề dày theo yêu cầu nhà sản xuất |
Joun hoặc tương đương |
|
3.2 |
Sơn nước trong nhà |
02 lớp bả; 01 lớp lót; 02 lớp sơn phủ Bề dày theo yêu cầu nhà sản xuất |
Joun hoặc tương đương |
|
3.3 |
Sơn dầu cho cửa, lan can, khung săt bảo vệ |
1 lớp lót, 1 lớp phủ |
Joun hoặc tương đương |
|
4 |
Phần Cửa đi, Cửa sổ, Lan Can |
|||
4.1 |
Cửa chính, Cửa đi, cửa sổ các phòng |
Cửa nhôm hệ 55 dày 2 ly, màu ghi xám Kính suốt trắng trong dày 8ly cường lực |
Nhôm: Xingfa Quảng Đông Phụ kiện: Kin Long |
Đơn giá: 1.900.000 – 2.100.000/m2 |
7 |
Thiết Bị Điện + Thiết Bị Nhà Vệ Sinh |
|||
7.1 |
Đèn trang trí led âm trần |
Ánh sáng vàng – 2 đường led |
Việt Hàn hoặc tương đương |
Đơn giá: 19.000/ cái |
7.2 |
Đèn khu vệ sinh |
7-12W;Viền đồng vàng 3 chế độ ánh sáng |
MPE hoặc tương đương |
Đơn giá: 117.000/ cái |
7.3 |
Công tắc |
Phím lớn 1 chiều |
MPE |
Đơn giá: 8.300/ cái |
7.4 |
Ổ cắm điện ba |
Đồng trục phím lớn |
MPE |
Đơn giá: 20.000/ cái |
7.5 |
Bồn cầu vòi xịt và phụ kiện (Trọn bộ) |
CĐT chọn mẫu |
Letton hoặc tương dương |
Đơn giá: 3.500.000/ cái |
7.6 |
Lavabo bao gồm vòi nóng lạnh, bàn đá, khung, gương led |
CĐT chọn mẫu |
Letton hoặc tương dương |
Đơn giá: 4.700.000/ cái |
7.7 |
Bồn nước mái |
700L |
Bình minh |
Không bao gồm |
7.8 |
Hệ thống năng lượng mặt trời |
120L PPR |
Bình Minh |
Không bao gồm |
7.9 |
Cầu chắn rác mái |
CĐT chọn mẫu |
Inox304 |
Đơn giá: 117.000/ cái |
7.10 |
Phễu thoát nước sàn |
CĐT chọn mẫu |
Inox304 |
Đơn giá: 85.000/ cái |
III |
TIỆN ÍCH CÔNG TRƯỜNG |
|||
1 |
Miễn phí thiết kế công trình |
Cung cấp bản vẽ thiết kế 3 bộ môn: Kiến trúc, kết cấu, điện nước, nội thất cơ bản |
||
2 |
Camera quan sát công trình |
Giám sát, an ninh, quan sát quá trình thi công |
||
3 |
Cổng, hàng rào chắn, bảo vệ |
An ninh trong quá trình thi công xây dựng |
CÁC VẬT TƯ, THIẾT BỊ KHÁC CHƯA NẰM TRONG BÁO GIÁ HOÀN THIỆN NÊU TRÊN, NẾU KHÁCH HÀNG CÓ NHU CẦU, THÌ XAVAN HOUSE SẼ LẬP BÁO GIÁ RIÊNG |
||||
1 |
Cửa cuốn, cửa sắt kéo |
|||
2 |
Sân vườn, tiểu cảnh |
|||
3 |
Vật liệu hoàn thiện các vách, ô trang trí ngoài sơn nước (ví dụ: Giấy dán tường, vách gỗ CNC,…) |
|||
4 |
Các loại sơn đặc biệt ngoài sơn nước (như sơn giả đá, sơn sần phun gai,…) |
|||
5 |
Tủ bếp trên, dưới; kính trang trí hoặc đá trang trí (khoảng trống giữa tủ bếp trên và dưới) |
|||
6 |
Đồ nội thất liền tường như Tủ âm tường, vách, kệ trang trí,… |
|||
7 |
Các đồ nội thất rời (bàn ghế phòng khách, phòng ăn, giường, tủ phòng ngủ, kệ ti vi, bàn học, bàn trang điểm,…) |
|||
8 |
Các thiết bị khu bếp (Máy hút mùi, bồn rửa chén-bát; bếp ga, bếp từ,…) |
|||
9 |
Các thiết bị gia dụng khác (Ti vi, Tủ lạnh, Máy giặt, Quạt,…) |
|||
10 |
Các phụ kiện bổ sung trong WC (Bồn tắm, rèm che nếu có) |
|||
11 |
Các loại đèn trang trí (đèn tranh, đèn ngủ, đèn trụ cổng,…) |
|||
12 |
Các hạng mục, vật tư, thiết bị khác nằm ngoài bảng vật tư hoàn thiện nêu trên |