Kính gửi: Quý khách hàng

Do tình hình vật giá tăng cao trong thời gian qua. Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Thi Công Xây Dựng XAVAN HOUSE xin gửi tới khách hàng bảng giá cập nhật mới nhất:

Gạch EBLOCK
Stt Loại gạch – Quy cách Mã sản phẩm Giá công bố tại nhà máy (VNĐ)  
Dài x cao x dày (mm)   m3 m2 Viên  
 1 E-Block 600×200-300-400×50, 3.5MPa EB-3.5/(620-630-640)050 1,812,500 135,938 16,313  
2 E-Block 600×200-300-400×75-95, 3.5Mpa EB-3.5/(620-630-640)075-095 1,750,000 131,250 15,750  
3 E-Block 600×200-300-400×100-200, 3.5Mpa EB-3.5/(620-630-640)100-200 1,687,500 168,750 20,250  
4 E-Block 800-1200x600x100, 3.5MPa EB-3.5/(860-1200)100 1,875,000 281,250 33,750  
5 E-Block 800-1200x600x150-200, 3.5MPa EB-3.5/(860-1200)150-200 1,937,500 387,500 46,500  
6 E-Block 600×200-300-400×50, 5.0MPa EB-5.0/(620-630-640)050 2,062,500 154,688 18,563  
7 E-Block 600×200-300-400×75-95, 5.0Mpa EB-5.0/(620-630-640)075-095 2,000,000 150,000 18,000  
8 E-Block 600×200-300-400×100-200, 5.0Mpa EB-5.0/(620-630-640)100-200 1,875,000 187,500 22,500  
9 E-Block 800-1200x600x100, 5.0MPa EB-5.0/(860-1200)100 2,025,000 303,750 36,450  
10 E-Block 800-1200x600x150-200, 5.0MPa EB-5.0/(8601-1200)50-200 2,087,500 417,500 50,100  
11 E-Block 600×200-300-400×100, 7.5Mpa EB-7.5/(620-630-640)100 2,875,000 287,500 34,500  
12 E-Block 600×200-300-400×150-200, 7.5Mpa EB-7.5/(620-630-640)150-200 3,125,000 312,500 37,500  
Gạch DEMI – EBLOCK
Stt Loại gạch – Quy cách Mã sản phẩm Giá công bố tại nhà máy (VNĐ)  
Dài x cao x dày (mm)   m3 m2 Viên  
 1 E-Block 300×200-300-400×75-95, 3.5MPa  EBD-3.5/(320-330-340)075-095 1,950,000 146,250 8,775  
2 E-Block 300×200-300-400×100-200, 3.5MPa EBD-3.5/(320-300-400)100-200 1,887,500 188,750 11,325  
3 E-Block 300×200-300-400×75-95, 5.0MPa EBD-5.0/(320-330-340)075-095 2,200,000 165,000 9,900  
4 E-Block 300×200-300-400×100-200, 5.0MPa EBD-5.0/(320-300-400)100-200 2,075,000 207,500 12,450  
5 E-Block 300×200-300-400×100-200, 7.5MPa EBD-7.5/(320-300-400)100-200 3,075,000 307,500 18,450  
6 E-Block 300×200-300-400×150-200, 7.5MPa EBD-7.5/(320-300-400)100-200 3,325,000 332,500 19,950  
Gạch U – EBLOCK
Stt Loại gạch – Quy cách Mã sản phẩm Giá công bố tại nhà máy (VNĐ)  
Dài x cao x dày (mm)       Viên  
 1 U-Block 600x200x100 EBU-620100     24,885  
2 U-Block 600x200x150 EBU-620150     36,750  
3 U-Block 600x200x200 EBU-620150     49,875  
4 U-Block 600x300x100 EBU-630100     36,750  
5 U-Block 600x300x150 EBU-630150     55,230  
6 U-Block 600x300x200 EBU-630200     73,500  
LINTEL – EBLOCK
Stt Loại gạch – Quy cách Mã sản phẩm Giá công bố tại nhà máy (VNĐ)  
Dài x cao x dày (mm)       Viên  
 1 Lintel 1200x100x80 EBL-120/100080     74,655  
2 Lintel 1200x100x85 EBL-120/100085     74,655  
3 Lintel 1200x100x100 EBL-120/100100     85,470  
4 Lintel 1200x100x140 EBL-120/100140     96,390  
5 Lintel 1200x100x150 EBL-120/100150     96,390  
6 Lintel 1200x100x200 EBL-120/100200     107,100  
7 Lintel 1600x200x100 EBL-160/200100     182,910  
8 Lintel 1600x200x150 EBL-160/200150     215,460  
9 Lintel 1600x200x200 EBL-160/200200     269,535  
10 Lintel 1800x200x100 EBL-180/200100     204,540  
11 Lintel 1800x200x200 EBL-180/200200     312,900  
12 Lintel 2400x300x100 EBL-240/300100     540,120  
13 Lintel 2400x300x200 EBL-240/300200     756,630  
EPANEL (tấm panel lõi thép)
Stt Loại panel (mm) Mã sản phẩm  Đơn vị  Đường
kính
cốt thép
Số lớp
thép
Giá tại
nhà máy
(VNĐ)
 1 1200x600x50 EPL-3.5/120050-FWS m3 Thép Ø4mm 1 lớp thép 3,450,000
2 1200x600x75 EPL-3.5/120075-TWS/FWS m3 Thép Ø4mm 1 lớp thép 3,050,000
3 1200x600x100 EPL-3.5/120100-TWS/FWS m3 Thép Ø4mm 1 lớp thép 2,850,000
4 1200x600x150 EPL-3.5/120150-TWS/FWS m3 Thép Ø4mm 1 lớp thép 2,700,000
 
5 1500x600x75 EPL-3.5/150075-TWS/FWS m3 Thép Ø4mm 1 lớp thép 3,050,000
6 1500x600x100 EPL-3.5/150100-TWS/FWS m3 Thép Ø4mm 1 lớp thép 2,850,000
7 1500x600x150 EPL-3.5/150150-TWS/FWS m3 Thép Ø4mm 1 lớp thép 2,700,000
 
8 Từ (> 1500x600x50) → (<=2200x600x50) EPL-3.5/150-220050-FWS m3 Thép Ø5mm 1 lớp thép 4,400,000
9 Từ (>= 2200x600x75) → (<= 3000x600x75) EPL-3.5/220-300075-TWS/FWS m3 Thép Ø5mm 1 lớp thép 4,100,000
10 Từ (>= 2200x600x100) → (<= 3300x600x100) EPL-3.5/220-330100-TWS/FWS m3 Thép Ø5mm 1 lớp thép 3,900,000
11 Từ (>= 2200x600x150) → (<= 3300x600x150) EPL-3.5/220-330150-TWS/FWS m3 Thép Ø5mm 1 lớp thép 3,800,000
12 Từ (>= 2200x600x200) → (<= 3300x600x200) EPL-3.5/220-330200-TWS/FWS m3 Thép Ø5mm 1 lớp thép 3,700,000
 
13 1200x600x75 EPL-3.5/120075-TWD/FWD m3 Thép Ø4mm 2 lớp thép 3,900,000
14 1200x600x100 EPL-3.5/120100-TWD/FWD m3 Thép Ø4mm 2 lớp thép 3,800,000
15 1200x600x150 EPL-3.5/120150-TWD/FWD m3 Thép Ø4mm 2 lớp thép 3,650,000
16 1500x600x75 EPL-3.5/150075-TWD/FWD m3 Thép Ø4mm 2 lớp thép 3,900,000
17 1500x600x100 EPL-3.5/150100-TWD/FWD m3 Thép Ø4mm 2 lớp thép 3,800,000
18 1500x600x150 EPL-3.5/150150-TWD/FWD m3 Thép Ø4mm 2 lớp thép 3,650,000
 
19 Từ (>= 2200x600x75) → (<= 3000x600x75) EPL-3.5/220-3000075-TWD/FWD m3 Thép Ø5mm 2 lớp thép 5,150,000
20 Từ (>= 2200x600x100) → (<= 4800x600x100) EPL-3.5/220-480100-TWD/FWD m3 Thép Ø5mm 2 lớp thép 5,000,000
21 Từ (>= 2200x600x150) → (<= 4800x600x150) EPL-3.5/220-480150-TWD/FWD m3 Thép Ø5mm 2 lớp thép 4,800,000
22 Từ (>= 2200x600x200) → (<= 4800x600x200) EPL-3.5/220-4802050-TWD/FWD m3 Thép Ø5mm 2 lớp thép 4,600,000
Vữa EBLOCK
Stt Loại vữa Mã sản phẩm Khối lượng Quy cách Giá (VNĐ)  
 1 Vữa xây chuyên dụng Eblock EBT-104 EBT-104 bao 25 kg bao 130,000  
2 Vữa tô chuyên dụng Eblock EBP-202 EBP-202 bao 25 kg bao 120,000  
3  Vữa tô mỏng Skimcoat Eblock EBS-301 EBS-301 bao 25 kg bao 145,000  
4 Vữa tô mỏng Skimcoat Eblock EBS-302 EBS-302 bao 25 kg bao 145,000  
5 Vữa tô mỏng Skimcoat Eblock EBS-300 (Màu
Xám)
EBS-300 bao 25 kg bao 150,000  
6 Vữa tô mỏng Skimcoat Eblock EBH-401 EBH-401 bao 25 kg bao 130,000  
7 Vữa đàn hồi Eblock EBF-501 EBF-501 thùng 16 kg thùng 1,100,000  
8 Keo dán gạch Eblock EBA-601 EBA-601 bao 25 kg bao 270,000  
Phụ kiện dùng cho thi công
Stt Loại vữa Mã sản phẩm   Quy cách Giá (VNĐ)  
 1 Bay xây 75 BX 75   cái 105,000  
2 Bay xây 100 BX 100   cái 115,000  
3 Bay xây 150 BX 150   cái 125,000  
4 Bay xây 200 BX 200   cái 140,000  
5 Bas sắt BS   cái 6,000  

 

Ghi chú:

– Giá đã bao gồm 8% VAT, giao hàng tại nhà máy

– Giá các loại sản phẩm còn lại (ngoài gạch EBLOCK tiêu chuẩn ) chỉ áp dụng cho cấp cường độ tiêu chuẩn (3.0-3.5mpa), các cấp cường độ cao hơn giá sẽ thay đổi (tăng
tương ứng)

– Vữa tô mỏng Skimcoat ngoài việc tô cho gạch AAC thì còn có thể dùng tô trát cho dầm, sàn, cột bê tông để giảm chi phí